LiDAR, viết tắt của Light Detection and Ranging (Phát hiện và Đo khoảng cách bằng Ánh sáng), đã cách mạng hóa cách chúng ta nắm bắt và diễn giải thế giới vật lý xung quanh. Công nghệ quan sát Trái đất này sử dụng ánh sáng dưới dạng tia laser xung để đo khoảng cách, tạo ra thông tin ba chiều chính xác về hình dạng và đặc điểm bề mặt địa hình. Trong một loạt các ứng dụng khác nhau, LiDAR phát hiện thay đổi đặc biệt nổi bật trong việc phát hiện sự thay đổi của cảnh quan theo thời gian, cung cấp những thông tin chi tiết đáng kinh ngạc.

Khả năng phát hiện thay đổi vượt trội của LiDAR

Một trong những khả năng đặc biệt của LiDAR là tạo ra hình ảnh RGB độ phân giải cao, đạt đến 0,1 mét. LiDAR hoạt động bằng cách phát ra các xung laser và đo thời gian xung trở lại sau khi phản xạ từ bề mặt. Kết quả thu được là một đám mây điểm (point cloud), biểu diễn chi tiết về vị trí không gian của các đối tượng trên mặt đất.

Sử dụng các đám mây điểm từ UAV, độ phân giải này có thể đạt đến 1 cm. Bằng cách so sánh các bản đồ có độ phân giải cao được thu thập trong những khoảng thời gian khác nhau, người ta có thể nhận biết rõ ràng sự thay đổi của cảnh quan một cách trực quan về không gian hoặc thuộc tính bề mặt như độ cao, mật độ và hình dáng thực vật, hoặc thay đổi trong xây dựng.

Change detection with LiDAR data

Công nghệ LiDAR: ưu và nhược điểm

Mặc dù LiDAR có khả năng phát hiện cảnh quan với độ chính xác cao, nhưng nó cũng tồn tại những nhược điểm nhất định. Chi phí thu thập dữ liệu LiDAR cao hơn so với các phương pháp khác do thiết bị và công suất xử lý cần thiết. Điều kiện thời tiết hoặc thảm thực vật dày đặc cũng có thể cản trở các xung laser, dẫn đến khoảng trống trong dữ liệu hoặc giảm độ chính xác.

Ngoài ra, một nhược điểm đáng lưu tâm khác là bản chất không theo chu kỳ của các phép đo LiDAR. Khác với các công nghệ viễn thám khác thu thập dữ liệu theo khoảng thời gian đều đặn, việc thu thập dữ liệu LiDAR thường được thực hiện theo dạng các dự án hoặc khảo sát riêng biệt. Cách tiếp cận này khiến việc theo dõi sự thay đổi liên tục theo thời gian trở nên khó khăn, đặc biệt đối với các ứng dụng yêu cầu cập nhật thường xuyên.

Tuy nhiên, các điểm mạnh của LiDAR vẫn vô cùng đáng kể. Nó có khả năng phân loại đối tượng như tòa nhà, thảm thực vật, và khối nước. Hình ảnh 3D tạo ra từ LiDAR cung cấp cái nhìn tổng quan về mối quan hệ không gian và thay đổi theo thời gian, hỗ trợ hiểu biết toàn diện hơn.

Lợi ích của phát hiện thay đổi LiDAR

Phát hiện thay đổi dựa trên LiDAR có thể cung cấp nhiều thông tin cho nhiều ứng dụng và lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như quản lý thiên tai, quy hoạch sử dụng đất, lâm nghiệp, nông nghiệp, khảo cổ học và bảo tồn. Phương pháp này có thể tiết lộ những thay đổi tinh vi và ẩn giấu khó phát hiện bằng các phương pháp khác, chẳng hạn như hình ảnh quang học hoặc khảo sát thực địa. Ngoài ra, phát hiện thay đổi LiDAR có thể định lượng được cường độ và mức độ thay đổi, chẳng hạn như khối lượng lở đất hoặc chiều cao của các tòa nhà.

Công nghệ này cũng có thể cho phép đánh giá và ứng phó nhanh hơn với các trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như động đất hoặc lũ lụt. Hơn nữa, nó có thể hỗ trợ việc ra quyết định và hoạch định chính sách dựa trên bằng chứng bằng cách cung cấp dữ liệu khách quan và đáng tin cậy về các điều kiện hiện tại và lịch sử của môi trường và tác động của các hoạt động của con người.

lidar phat hien thay doi ntn

Các phương pháp phát hiện thay đổi LiDAR

Có nhiều phương pháp sử dụng LiDAR phát hiện thay đổi khác nhau, tùy thuộc vào loại và định dạng dữ liệu, mục đích phân tích và các công cụ và phần mềm có sẵn. Phân biệt đám mây điểm là một phương pháp phổ biến để so sánh hai hoặc nhiều đám mây điểm LiDAR để tính toán sự khác biệt về giá trị độ cao hoặc cường độ cho từng điểm. Phân biệt raster chuyển đổi các đám mây điểm LiDAR thành lưới raster hoặc mô hình độ cao kỹ thuật số (DEM) và trừ chúng với nhau để tạo ra raster khác biệt hoặc chênh lệch độ cao kỹ thuật số (DED).

Phân loại gán nhãn hoặc danh mục cho các điểm hoặc pixel LiDAR dựa trên các thuộc tính của chúng, chẳng hạn như chiều cao, mật độ hoặc phản xạ quang phổ. Phát hiện đối tượng sử dụng các thuật toán hoặc mô hình để phát hiện và trích xuất các đối tượng hoặc mẫu cụ thể từ dữ liệu LiDAR, chẳng hạn như đường sá, đường dây điện hoặc địa điểm khảo cổ. Tất cả các phương pháp này đều có thể giúp xác định vị trí và đo lường các thay đổi để đánh giá tình trạng và trạng thái của chúng.

Các bước phát hiện thay đổi với dữ liệu LiDAR

Thu thập dữ liệu đa thời gian: Các chuyến bay LiDAR hoặc thiết bị đo mặt đất được triển khai tại những thời điểm khác nhau để thu thập dữ liệu đám mây điểm.

Đăng ký và hiệu chỉnh dữ liệu: Các tập dữ liệu cần được đăng ký chính xác để bảo đảm chúng nằm trong cùng một hệ tọa độ.

So sánh và phân tích dữ liệu:

  • Trực quan hóa thay đổi: Sử dụng công cụ GIS hoặc phần mềm phân tích 3D để hiển thị các thay đổi.
  • Phát hiện tự động: Các thuật toán xử lý dữ liệu (như phân cụm hoặc học máy) giúp tự động xác định các thay đổi đáng kể.

Xác minh và phân loại thay đổi: Kiểm tra thực địa hoặc kết hợp dữ liệu phụ trợ để xác nhận và phân loại các thay đổi đã phát hiện.

lidar data

Thách thức khi sử dụng LiDAR phát hiện thay đổi

Ứng dụng LiDAR phát hiện thay đổi (LiDAR Change Detection) không phải là không có thách thức và hạn chế. Tính khả dụng và khả năng truy cập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, cũng như diễn giải và truyền đạt dữ liệu đều có thể ảnh hưởng đến chất lượng và độ chính xác của phát hiện thay đổi LiDAR.

Các yếu tố như hạn chế về mặt kỹ thuật hoặc tài chính, khoảng cách trong phạm vi dữ liệu hoặc chất lượng, lỗi hoặc sự không chắc chắn trong quá trình thu thập dữ liệu và lựa chọn phương pháp phù hợp để phát hiện thay đổi LiDAR có thể rất khó khăn. Ngoài ra, việc diễn giải và truyền đạt kết quả cho các bên liên quan khác nhau có thể rất phức tạp. Có thể khó trình bày hoặc trực quan hóa kết quả theo cách hiệu quả.

Để tận dụng tối đa khả năng phát hiện thay đổi của LiDAR và tránh những thách thức tiềm ẩn, điều quan trọng là phải tuân theo các phương pháp hay nhất trong suốt vòng đời dữ liệu. Việc lập kế hoạch trước là điều cần thiết; bạn nên xác định mục tiêu và phạm vi của dự án, xác định các yêu cầu và nguồn dữ liệu, đánh giá tính khả thi và phù hợp, so sánh với các phương án thay thế khác và thiết lập mốc thời gian và ngân sách.

Điều quan trọng nữa là phải lựa chọn một cách khôn ngoan khi lựa chọn dữ liệu và phương pháp LiDAR; cân nhắc độ phân giải không gian và thời gian, độ chính xác, tính đầy đủ, ưu điểm và nhược điểm của các phương pháp và công cụ khác nhau để phát hiện thay đổi, đồng thời kiểm tra và xác thực kết quả trước khi áp dụng chúng cho toàn bộ tập dữ liệu.

Ngoài ra, hãy ghi lại và lập tài liệu về các nguồn dữ liệu, phương pháp, kết quả, hạn chế của dự án, cung cấp siêu dữ liệu và trích dẫn cho dữ liệu đã sử dụng, chia sẻ dữ liệu và kết quả với các đối tượng có liên quan theo định dạng dễ hiểu và tìm kiếm phản hồi từ những người khác để cải thiện chất lượng của dự án.

Ứng dụng cụ thể của LiDAR phát hiện thay đổi

  • Quản lý rừng: LiDAR hỗ trợ theo dõi tình trạng phá rừng, tái trồng rừng, và giám sát sinh khối.
  • Giám sát thảm họa: Phát hiện những thay đổi do lũ lụt, sạt lở đất, hoặc động đất.
  • Quy hoạch đô thị: LiDAR được sử dụng để theo dõi các thay đổi trong xây dựng và hạ tầng giao thông.
  • Bảo tồn di sản văn hóa: Đánh giá những thay đổi do tác động của thời tiết hoặc con người đối với các di tích lịch sử.

LiDAR là một công cụ mạnh mẽ để phát hiện và phân tích các thay đổi trong môi trường tự nhiên và nhân tạo. Với sự phát triển của các công nghệ phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo, tiềm năng ứng dụng của LiDAR sẽ tiếp tục mở rộng, mang lại những đóng góp to lớn cho quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường, và phát triển bền vững.