Lở đất là một trong những thảm họa thiên nhiên nguy hiểm, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Với sự phát triển của công nghệ, LiDAR (Light Detection and Ranging) đã trở thành một công cụ mạnh mẽ trong việc phát hiện, dự báo và giảm thiểu nguy cơ lở đất. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết cách công nghệ LiDAR được sử dụng để ngăn ngừa và giảm thiểu lở đất, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích về ứng dụng thực tiễn của công nghệ này.

LiDAR là gì và hoạt động như thế nào?

LiDAR là công nghệ sử dụng sóng laser để đo khoảng cách và tạo bản đồ 3D chi tiết của bề mặt trái đất. Bằng cách phát ra hàng triệu xung laser mỗi giây, LiDAR thu thập dữ liệu về độ cao, cấu trúc địa hình và các đặc điểm bề mặt với độ chính xác cao. Các cảm biến LiDAR thường được gắn trên máy bay, máy bay không người lái (drone) hoặc thiết bị mặt đất để quét khu vực cần khảo sát.

Công nghệ này hoạt động dựa trên nguyên lý đo thời gian mà xung laser đi từ cảm biến đến bề mặt và quay trở lại. Dữ liệu thu thập được xử lý để tạo ra các mô hình số độ cao (DEM) hoặc mô hình bề mặt số (DSM), cung cấp thông tin chi tiết về địa hình, độ dốc và các đặc điểm tự nhiên khác.

LiDAR đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện những thay đổi nhỏ trên bề mặt đất, điều mà các phương pháp truyền thống như khảo sát thủ công hoặc ảnh vệ tinh khó có thể thực hiện. Điều này làm cho LiDAR trở thành công cụ lý tưởng trong việc giám sát và dự báo lở đất.

su dung lidar giup ngan ngua va giam thieu lo dat nhu the nao 1

Vai trò của LiDAR trong việc phát hiện nguy cơ lở đất

Lở đất thường xảy ra ở những khu vực có địa hình dốc, đất đá lỏng lẻo hoặc chịu ảnh hưởng của mưa lớn, động đất. Để ngăn ngừa lở đất, việc xác định các khu vực có nguy cơ cao là bước đầu tiên và quan trọng. LiDAR hỗ trợ quá trình này thông qua:

  • Bản đồ địa hình chi tiết: LiDAR tạo ra bản đồ 3D với độ phân giải cao, giúp xác định các khu vực có độ dốc lớn, nơi dễ xảy ra lở đất. Các mô hình này cho thấy các đặc điểm địa chất như vết nứt, khe hở hoặc vùng đất không ổn định.

  • Phát hiện thay đổi bề mặt: LiDAR có thể so sánh dữ liệu từ các lần quét khác nhau để phát hiện sự dịch chuyển nhỏ trên bề mặt đất. Ví dụ, một vùng đất bị xê dịch vài centimet có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của lở đất.

  • Phân tích lớp phủ thực vật: Công nghệ LiDAR có khả năng xuyên qua tán cây để thu thập dữ liệu về bề mặt đất bên dưới. Điều này đặc biệt hữu ích ở các khu vực rừng rậm, nơi các phương pháp khảo sát truyền thống khó thực hiện.

Nhờ khả năng cung cấp dữ liệu chính xác, LiDAR giúp các nhà khoa học và kỹ sư xác định các khu vực có nguy cơ lở đất, từ đó lập kế hoạch phòng ngừa hiệu quả.

su dung lidar giup ngan ngua va giam thieu lo dat nhu the nao 2

Ứng dụng LiDAR trong giám sát và dự báo lở đất

Sau khi xác định các khu vực nguy cơ, việc giám sát liên tục là yếu tố then chốt để dự báo và ngăn chặn lở đất. LiDAR đóng vai trò quan trọng trong:

  • Giám sát theo thời gian thực: Các hệ thống LiDAR gắn trên drone hoặc trạm mặt đất có thể được sử dụng để giám sát các khu vực nguy cơ cao theo thời gian thực. Dữ liệu này giúp phát hiện những thay đổi nhỏ trong địa hình, chẳng hạn như sự dịch chuyển của đất hoặc đá, trước khi lở đất xảy ra.

  • Dự báo dựa trên mô hình hóa: Dữ liệu LiDAR được tích hợp với các mô hình dự báo thời tiết và địa chất để dự đoán nguy cơ lở đất. Ví dụ, khi kết hợp dữ liệu LiDAR với thông tin về lượng mưa, các nhà khoa học có thể đánh giá nguy cơ lở đất ở những khu vực có đất bão hòa nước.

  • Cảnh báo sớm: Hệ thống cảnh báo lở đất dựa trên LiDAR có thể cung cấp thông tin kịp thời cho chính quyền và cộng đồng địa phương, giúp sơ tán người dân và giảm thiểu thiệt hại.

Nhờ khả năng giám sát liên tục và phân tích dữ liệu chính xác, LiDAR đã được ứng dụng thành công ở nhiều quốc gia như Nhật Bản, Mỹ và Ý để giảm thiểu rủi ro lở đất.

su dung lidar giup ngan ngua va giam thieu lo dat nhu the nao 3

Giảm thiểu lở đất thông qua dữ liệu LiDAR

Ngoài việc phát hiện và giám sát, LiDAR còn hỗ trợ các giải pháp giảm thiểu lở đất thông qua:

  • Thiết kế công trình phòng ngừa: Dữ liệu LiDAR được sử dụng để thiết kế các công trình như tường chắn, hệ thống thoát nước hoặc gia cố sườn đồi. Các mô hình địa hình chi tiết giúp các kỹ sư xác định vị trí tối ưu để xây dựng các cấu trúc này.

  • Quản lý đất đai và quy hoạch đô thị: LiDAR cung cấp thông tin để lập kế hoạch sử dụng đất, tránh xây dựng ở các khu vực có nguy cơ lở đất cao. Điều này đặc biệt quan trọng ở các khu vực đô thị hóa nhanh ở vùng đồi núi.

  • Phục hồi sau lở đất: Sau khi lở đất xảy ra, LiDAR được sử dụng để đánh giá thiệt hại, xác định các khu vực vẫn còn nguy cơ và lập kế hoạch phục hồi. Ví dụ, dữ liệu LiDAR có thể giúp xác định nơi cần gia cố thêm để ngăn lở đất tái diễn.

Những ứng dụng này cho thấy LiDAR không chỉ giúp ngăn ngừa lở đất mà còn hỗ trợ quản lý và phục hồi sau thảm họa.

su dung lidar giup ngan ngua va giam thieu lo dat nhu the nao 4

Tương lai của LiDAR trong quản lý rủi ro lở đất

Công nghệ LiDAR đã mở ra một kỷ nguyên mới trong việc ngăn ngừa và giảm thiểu lở đất. Với khả năng cung cấp dữ liệu địa hình chi tiết, giám sát theo thời gian thực và hỗ trợ thiết kế các giải pháp phòng ngừa, LiDAR đang trở thành công cụ không thể thiếu trong quản lý rủi ro thiên tai. Trong tương lai, sự kết hợp giữa LiDAR, trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ khác hứa hẹn sẽ nâng cao hiệu quả dự báo và giảm thiểu thiệt hại do lở đất. Việc áp dụng LiDAR rộng rãi hơn, đặc biệt ở các quốc gia thường xuyên chịu ảnh hưởng của lở đất, sẽ góp phần bảo vệ cộng đồng và tài sản trước thảm họa thiên nhiên.